|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết điều
| [biết điều] | | | reasonable; sensible | | | Đâu phải chúng tôi không biết họ đang kẹt tiền, nhưng ít nhiều họ phải biết điều chứ! | | We are not unaware of their financial difficulties, but they must be more or less reasonable |
Reasonable, judicious, sensible tỏ ra rất biết điều a judicious man
|
|
|
|