Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biết điều


[biết điều]
reasonable; sensible
Đâu phải chúng tôi không biết họ đang kẹt tiền, nhưng ít nhiều họ phải biết điều chứ!
We are not unaware of their financial difficulties, but they must be more or less reasonable



Reasonable, judicious, sensible
tỏ ra rất biết điều a judicious man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.